THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG MAXIMAL 1.8 TẤN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
|
- NHÃN HIỆU |
MAXIMAL |
|
- Model |
FD18T – MW |
|
- ĐỘNG CƠ |
ISUZU/ YANMAR |
|
- Xuât xứ |
Nhật bản |
|
- Kiểu động cơ |
C240 – PKJ30 / 4TNE92 |
|
- Tiêu chuẩn khí thải |
EURO III |
|
- Số xi lanh và cách sắp xếp |
4 xi lanh thẳng hàng |
|
- Dung tích xi lanh (L) |
2369 / 2659 |
|
- Loại nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diezel |
|
- Dung tích thùng nhiên liệu(L) |
50 |
|
- Công suất (Kw/r.p.m) |
ISUZU - 34.6/2500 or YANMAR - 33/2450 |
|
- HỘP SỐ |
|
|
- Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
- Kiểu loại |
Số tự động |
|
- Truyền động |
Cơ khí – Thủy lực |
|
- Hệ thống van điều khiển |
Cơ khí - Thủy lực |
|
- KÍCH THƯỚC XE |
|
|
- Kích thước bao (D x R x C) (Bao gồm cột nâng và giá càng nâng) |
3220 x 1070 x 2060 |
|
- Kích thước càng nâng(L x W x T) |
920 x 100 x 38 |
|
- Góc nghiêng (Trước/sau) |
6o/12o |
|
- Khoảng nhô phía trước |
400(mm) |
|
- Khoảng nhô phía sau |
510(mm) |
|
- TỰ TRỌNG/NÂNG / ĐỘ NÂNG |
|
|
- Tự trọng |
2800 (kg) |
|
- Tải trọng xe có tải |
Trước |
3950(kg) |
Sau |
650(kg) |
|
- Tải trọng xe không tải |
Trước |
1260(kg) |
Sau |
1540(kg) |
|
- Tải trọng nâng |
1.800(kg) |
|
- Tâm tải |
500(mm) |
|
- Độ nâng cực đại |
3.000(mm) |
|
- TỐC ĐỘ NÂNG / HẠ - DI CHUYỂN |
|
|
- Tốc độ nâng có tải |
560Mm/s |
|
- Tốc độ hạ có tải |
450Mm/s |
|
- Tốc độ di chuyển không tải |
14.5Km/h |
|
- KHUNG XE |
|
|
- Loại |
Tiêu chuẩn MAXIMAL |
|
- HỆ THỐNG LÁI VÀ LỐP |
|
|
- Kiểu, loại |
Tay lái thuận , thủy lực |
|
- Kiểu vận hành |
Ngồi lái |
|
- Lốp xe |
Lốp hơi hoặc Lốp đặc |
|
- Khoảng cách lốp (Trước/ sau ) |
890/920mm |
|
- Cỡ lốp (Trước/ sau ) |
6.50-10-10PR/5.00-8-8PR |
|
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
1400mm |
|
- HỆ THỐNG PHANH |
|
|
- Phanh chân |
Phanh chân thủy lực |
|
- Phanh tay |
Phanh tay cơ khí |
|
- Khả năng leo dốc |
20% |
|
- Lực kéo tối đa (KN) có tải/không tải |
18/16 |
|
- HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
|
- Ắc quy ( V/Ah) |
12/90 |
|
- Đèn chiếu sáng |
Có |
|
- Đèn lùi |
Có |
|
- Đèn xinhan |
Có |
|
- Đèn cảnh báo khi lùi |
Có |