XE NÂNG MAXIMAL 7 TẤN
XE NÂNG MAXIMAL 7 TẤN
Trong kho: 0
Vận chuyển: Liên hệ
Mô tả :
GIÁ: Vui lòng gọi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG MAXIMAL 7 TẤN

 

ĐẶC TÍNH   KỸ THUẬT

THÔNG SỐ

NHÃN HIỆU

MAXIMAL

Model

FD70T – MWF3

ĐỘNG CƠ

ISUZU

- Xuât xứ

Nhật bản

- Kiểu động cơ

A - 6BG1QC

- Số xi lanh và cách sắp xếp

6 xi lanh thẳng hàng

- Dung tích xi lanh  (L)

6.494

- Loại nhiên liệu sá»­ dụng

Dầu Diezel

- Dung tích thùng nhiên liệu(L)

140

- Công suất  (Kw/r.p.m)

82/2000

HỘP SỐ

 

- Xuất xứ

Trung Quốc

- Kiểu loại

Số tự động

- Truyền động

CÆ¡ khí – Thủy lá»±c

- Hệ thống van điều khiển

CÆ¡ khí - Thủy lá»±c

KÍCH THƯỚC XE

 

- Kích thÆ°á»›c bao (D x R x C) (Không bao gồm cá»™t nâng và giá càng nâng)

3580 x 1995 x 2625

- Kích thÆ°á»›c càng nâng(L x W x T)

1220 x 150 x 65

- Góc nghiêng (TrÆ°á»›c/sau)

6o/12o

- Khoảng nhô phía trÆ°á»›c

590(mm)

- Khoảng nhô phía sau

740(mm)

Tá»° TRỌNG/TẢI TRỌNG / ĐỘ NÂNG

 

- Tự trọng

9450 (kg)

 - Tải trọng xe có tải

TrÆ°á»›c

14150(kg)

Sau

2300(kg)

- Tải trọng xe không tải

TrÆ°á»›c

4250(kg)

Sau

5200(kg)

- Tải trọng nâng

7000(kg)

- Tâm tải

600(mm)

- Độ nâng cá»±c đại

3.000(mm)

TỐC ĐỘ NÂNG / HẠ  - DI CHUYỂN

 

- Tốc Ä‘á»™ nâng có tải

420Mm/s

- Tốc Ä‘á»™ hạ có  tải 

500Mm/s

- Tốc Ä‘á»™ di chuyển (Có tải/ không tải)         

26/28 Km/h

KHUNG XE

 

- Loại

Tiêu chuẩn  MAXIMAL

HỆ THỐNG LÁI VÀ LỐP

 

- Kiểu, loại

Tay lái thuận

- Trợ lá»±c lái

- Kiểu vận hành

Ngồi lái

- Lốp xe

6 lốp hơi (trước 4/ sau 2)

- Khoảng cách lốp (TrÆ°á»›c/ sau)

1470/1700 mm

- Cỡ lốp (Trước/ sau)

8.25 -15-14PR / 8.25 -15-14PR

- Bán kính vòng quay nhỏ nhất

3370 mm

HỆ THỐNG PHANH

 

- Phanh chân

Phanh chân thủy lá»±c

- Phanh tay

Phanh tay cÆ¡ khí

- Khả năng leo dốc

30%

- Lá»±c kéo tối Ä‘a (KN) có tải/không tải

53

HỆ THỐNG ĐIỆN

 

- Ắc quy ( V/Ah)

2 x 12/80

- Đèn chiếu sáng

- Đèn lùi

- Đèn xinhan

- Đèn cảnh báo khi lùi