THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG MAXIMAL 10 TẤN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
|
NHÃN HIỆU |
MAXIMAL |
|
Model |
FD100T – MW |
|
ĐỘNG CƠ |
ISUZU |
|
- Xuât xứ |
Nhật bản |
|
- Kiểu động cơ |
A - 6BG1QC |
|
- Số xi lanh và cách sắp xếp |
6 xi lanh thẳng hàng |
|
- Dung tích xi lanh (L) |
6.494 |
|
- Loại nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diezel |
|
- Dung tích thùng nhiên liệu(L) |
140 |
|
- Công suất (Kw/r.p.m) |
82/2000 |
|
HỘP SỐ |
|
|
- Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
- Kiểu loại |
Số tự động - Số sàn |
|
- Truyền động |
Cơ khí – Thủy lực |
|
- Hệ thống van điều khiển |
Cơ khí - Thủy lực |
|
KÍCH THƯỚC XE |
|
|
- Kích thước bao (D x R x C) (Bao gồm cột nâng và giá càng nâng) |
5480 x 2248 x 2850 |
|
- Kích thước càng nâng(L x W x T) |
1220 x 175 x 80 |
|
- Góc nghiêng (Trước/sau) |
6o/12o |
|
- Khoảng nhô phía trước |
718(mm) |
|
- Khoảng nhô phía sau |
740(mm) |
|
TỰ TRỌNG/TẢI TRỌNG / ĐỘ NÂNG |
|
|
- Tự trọng |
12560 (kg) |
|
- Tải trọng xe có tải |
Trước |
20380(kg) |
Sau |
2130(kg) |
|
- Tải trọng xe không tải |
Trước |
5700(kg) |
Sau |
6810(kg) |
|
- Tải trọng nâng |
10000(kg) |
|
- Tâm tải |
600(mm) |
|
- Độ nâng cực đại |
3.000(mm) |
|
TỐC ĐỘ NÂNG / HẠ - DI CHUYỂN |
|
|
- Tốc độ nâng có tải |
310Mm/s |
|
- Tốc độ hạ có tải |
400Mm/s |
|
- Tốc độ di chuyển (Có tải/ không tải) |
26/28 Km/h |
|
KHUNG XE |
|
|
- Loại |
Tiêu chuẩn MAXIMAL |
|
HỆ THỐNG LÁI VÀ LỐP |
|
|
- Kiểu, loại |
Tay lái thuận |
|
- Trợ lực lái |
Có |
|
- Kiểu vận hành |
Ngồi lái |
|
- Lốp xe |
Lốp hơi hoặc lốp đặc |
|
- Khoảng cách lốp (Trước/ sau) |
1600/1700 mm |
|
- Cỡ lốp (Trước/ sau) |
9.00 -20-14PR / 9.00 -20-14PR |
|
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
3540 mm |
|
HỆ THỐNG PHANH |
|
|
- Phanh chân |
Phanh chân thủy lực |
|
- Phanh tay |
Phanh tay cơ khí |
|
- Khả năng leo dốc |
20% |
|
- Lực kéo tối đa (KN) có tải/không tải |
58 |
|
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
|
- Ắc quy ( V/Ah) |
2 x 12/80 |
|
- Đèn chiếu sáng |
Có |
|
- Đèn lùi |
Có |
|
- Đèn xinhan |
Có |
|
- Đèn cảnh báo khi lùi |
Có |