Xe nâng hàng động cơ Hang cha trọng tải 2 tấn
Xe nâng hàng động cơ Hang cha trọng tải 2 tấn
Trong kho: 1
Vận chuyển: Liên hệ
Mô tả : Hãng sản xuất: HANGCHA / Xuất xứ: China / Loại: Xe nâng Ä‘á»™ng cÆ¡ Diesel / Khối lượng có thể nâng(Kg): 0 / Độ cao trọng tâm(mm): 0 / Độ cao có thể nâng(mm): 0 / Chiều dài của tay nâng(mm): 0 / Công suất nâng(W): 0 / Công suất Ä‘á»™ng cÆ¡(W): 0 / Trọng lượng xe(kg): 0 /
GIÁ: 235,000,000 VND
Thông tin chi tiết về sản phẩm  
Nhà sản xuất  

HANGCHA

Model chuẩn   CPCD20N
Loại   RW1 RW1B RW3 RW3B RW6 RW6B RW8 RW8B RW9 RW9B
Nhiên liệu   Diesel Diesel Diesel Diesel Diesel
Công suất nâng kg 2000 2000 2000 2000 2000
Trọng tâm tải mm 500 500 500 500 500
Chiều cao nâng tối Ä‘a mm 3000 3000 3000 3000 3000
Kích thÆ°á»›c càng LxWxT mm 1070x122x40 1070x122x40 1070x122x40 1070x122x40 1070x122x40
Độ nghiêng của mast F / R deg 6 / 12 6 / 12 6 / 12 6 / 12 6 / 12
Khoảng cách từ trục trÆ°á»›c đến càng mm 475 475 475 475 475
Khoảng cách từ bánh đến trục lái mm 405 405 405 405 405
Kích thÆ°á»›c xe Chiều dài xe mm 2530 2530 2530 2530 2530
Chiều rộng xe mm 1155 1155 1155 1155 1155
Dàn nâng thấp nhất mm 1985 1985 1985 1985 1985
Dàn nâng cao nhất mm 4045 4045 4045 4045 4045
Chiều cao khung bảo vệ mm 2120 2120 2120 2120 2120
Bán kính quay nhỏ nhất mm 2175 2175 2175 2175 2175
Tốc Ä‘á»™ Chạy(Không tải) km/h 21 21 20.5 20.5 20.5
Nâng(Có tải) mm/sec 510 410 510 410 410
Hạ(Có tải) mm/sec 500 500 500 500 500
Tốc Ä‘á»™ kéo lá»›n nhất(Có tải) N 26100 18300 25000 17000 17000
Loại lốp Bánh trÆ°á»›c mm 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR 7.00-12-12PR
Bánh sau mm 6.00-9-10PR 6.00-9-10PR 6.00-9-10PR 6.00-9-10PR 6.00-9-10PR
Khoảng cách giữa trÆ°á»›c vá»›i trục sau mm 1650 1650 1650 1650 1650
Tự trọng kg 3440 3440 3440 3440 3440
Trọng tải chia Có tải TrÆ°á»›c/Sau   4815/625 4815/625 4815/625 4815/625 4815/625
Không tải TrÆ°á»›c/Sau   1640/1800 1640/1800 1640/1800 1640/1800 1640/1800
Động cÆ¡ Model   B3.3 A2300 4TNV94L C240PKJ-17 C240PKJ-20
Động cơ V/AH CUMMINS CUMMINS YANMAR ISUZU ISUZU
Điện áp ra/r.p.m kw 48 / 2600 35 / 2600 43 / 2500 34.5 /2500 34.5 / 2500
Lực xoắn/r.p.m N.m 214 / 1600 150 / 1600 205 / 1000 139 / 1800 139 / 1800
Số xi lanh   4 4 4 4 4
Kích thÆ°á»›c xi lanh mm 95 X 115 88 X 94 94 X 110 86 X 102 86 X 102
Tiêu chuẩn khí thải   EUZO II / EPA II EUZO IIIA / EPA II EUZO II / EPA II EPA II EURO II
Dung tích xi lanh cc 3300 2300 3054 2369 2369
Thùng chứa nhiên liệu L 60 60 60 60 60
Há»™p số Loại   Powershift Powershift Powershift Powershift Powershift
Số tiến/lùi FWD/RVS   1 / 1 1 / 1 1 / 1 1 / 1 1 / 1
Áp suất Bá»™ phận gá lắp Mpa 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5

Nhà sản xuất  

HANGCHA

Model chuẩn   CPCD20N
Loại   RW10 RW10B RW13 RW15A RW27 RW30 RG6
Nhiên liệu   Diesel   Diesel  
Công suất nâng kg 2000   2000  
Trọng tâm tải mm 500   500  
Chiều cao nâng tối Ä‘a mm 3000   3000  
Kích thÆ°á»›c càng LxWxT mm 1070x122x40   1070x122x40  
Độ nghiêng của mast F / R deg 6 / 12   6 / 12  
Khoảng cách từ trục trÆ°á»›c đến càng mm 475   475  
Khoảng cách từ bánh đến trục lái mm 405   405  
Kích thÆ°á»›c xe Chiều dài xe mm 2530   2530  
Chiều rá»™ng xe mm 1155   1155  
Dàn nâng thấp nhất mm 1985   1985  
Dàn nâng cao nhất mm 4045   4045  
Chiều cao khung bảo vệ mm 2120   2120  
Bán kính quay nhỏ nhất mm 2175   2175  
Tốc Ä‘á»™ Chạy(Không tải) km/h 20.5 20 18 19.5 20.5 20.5
Nâng(Có tải) mm/sec 410 510 500 450 470 470
Hạ(Có tải) mm/sec 500   500  
Loại lốp Bánh trÆ°á»›c mm 7.00-12-12PR   7.00-12-12PR  
Bánh sau mm 6.00-9-10PR   6.00-9-10PR  
Khoảng cách giữa trÆ°á»›c vá»›i trục sau mm 1650   1650  
Tá»± trọng kg 3440   3440  
Trọng tải chia Có tải TrÆ°á»›c/Sau   4815/625   4815/625  
Không tải TrÆ°á»›c/Sau   1640/1800   1640/1800  
Động cÆ¡ Model   C240PKJ-30 4JG2 PE-01 TD27 A498BT1 A498BPG A490BPG
Động cơ V/AH ISUZU ISUZU NISSAN XINCHAI XINCHAI XINCHAI
Điện áp ra/r.p.m kw 34.5 /2500 44.9 / 2450 44 / 2500 36.8 /2400 45 /2500 37 /2650
Lực xoắn/r.p.m N.m 137.7 / 1800 186.3 / 1700 172 / 1600 186 / 1700 193 / 1800 148 / 1900
Số xi lanh   4 4 4 4 4 4
Kích thÆ°á»›c xi lanh mm 86 X 102 95.4 X 107 96 X 92 98 X 105 98 x 105 90 x 100
Tiêu chuẩn khí thải   EUZO IIIA EUZO II   E-MARK III EPA II  
Dung tích xi lanh cc 2369 3059 2663 3168 3168 2540
Thùng chứa nhiên liệu L 60 60 60 60 60 60
Há»™p số Loại   Powershift Powershift Powershift Powershift