Máy lu Bomag BW 203 AD-4
Máy lu Bomag BW 203 AD-4
Trong kho: 1
Vận chuyển: Liên hệ
Mô tả : Máy lu Bomag BW 203 AD-4 má»›i 100%, chiều rá»™ng vệt lu 2,135 mm; lá»±c ly tâm max 12.85 tấn
GIÁ: Vui lòng gọi

THỐNG SỐ KỸ THUẬT BOMAG BW 203 AD-4

\\\

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

SỐ LIỆU

TRỌNG LƯỢNG



Trọng lượng làm việc

kg

13,000

Trọng lượng cầu trước

kg

6,500

Trọng lượng cầu sau

kg

6,500

Tải trọng tuyến tính tÄ©nh phía trÆ°á»›c

kg/ cm

30.4

Tải trọng tuyến tính tÄ©nh phía sau

kg/ cm

30.4

Trọng lượng lớn nhất

kg

13,700

KÍCH THƯỚC



Chiều dài

mm

4,610

Chiều rộng

mm

2,295

Chiều cao

mm

3,000

Chiều dài cÆ¡ sở

mm

3,300

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

(bên trong)

mm

4,170

Bề rộng trống lu trước/ sau

mm

2,135/ 2,135

Đường kính trống lu trÆ°á»›c/ sau

mm

1,236/ 1,236

Chiều dày trống lu trÆ°á»›c/ sau

mm

27/27

DI CHUYỂN



Tốc độ I/ II

Km/h

0-5.7/ 0-11

Khả năng leo dốc, rung off/ on

%

40/ 35

CÆ¡ cấu lái


Thủy lực

Khả năng dịch chuyển trái/ phải

mm

170

RUNG ĐỘNG



Khả năng rung động


Bánh trÆ°á»›c và bánh sau đều có khả năng rung Ä‘á»™ng

Hệ thống gây rung


Thủy lực

Biên đồ rung I/ II

mm

0.69/ 0.29

Tần số rung động I/ II

Hz

40/ 50

Lá»±c ly tâm I/ II

Tấn (kN)

12.85/ 8.56 (126/ 84)

ĐỘNG CƠ



Hãng sản xuất


DEUTZ

Model


BF4M 2012 C (Tier II)

Loại động cơ


Động cÆ¡ Diesel, 4 thì,

4 xylanh, làm mát bằng nÆ°á»›c

Công suất định mức (ISO 9249/ SAE J1349)

kW/ HP/ rpm

98/ 131/ 2300

Dung tích thùng nhiên liệu

l

200

Dung tích thùng nÆ°á»›c

l

1000

Vật liệu thùng chứa nÆ°á»›c


Bằng nhựa

HỆ THỐNG PHANH



Cơ cấu phanh


Thủy lực

Phanh tay


Tiêu chuẩn