Vận chuyển: Liên hệ
Mô tả : Máy mới 100%, Nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc.

Đặc điểm kỹ thuật |
|||
1 |
Dung tích gàu xúc |
1.7 |
m3 |
2 |
Tải trọng nâng ổn định |
3000 |
Kg |
3 |
Thời lượng nâng gàu |
≤ 6.0 |
s |
4 |
Tổng thời lượng làm việc của gàu |
≤ 10.5 |
s |
Kích thước |
|||
1 |
Chiều dài |
7300 |
mm |
2 |
Chiều rộng |
2500 |
mm |
3 |
Chiều cao |
3180 |
mm |
4 |
Lực nâng |
101 |
KN |
5 |
Chiều cao đổ lớn nhất |
2903 |
mm |
6 |
Tầm vươn tại chiều cao đổ lớn nhất |
1028 |
mm |
7 |
Góc chuyển hướng lớn nhất |
±35 |
Độ |
8 |
Tự trọng |
10500 |
Kg |
Động cơ: DEUTZ – ĐỨC sản xuất tại TRUNG QUỐC |
|||
1 |
Kiểu động cơ |
6 xylanh, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. |
|
2 |
Công suất |
92 |
Kw |
3 |
Vòng quay |
2200 |
Vòng/phút |
4 |
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay |
500/1400~1600 |
N.m/Vòng/phút |
5 |
Tiêu hao nhiên liệu |
210±5 |
g/Kw.h |
6 |
Dung tích buồng đốt |
6.234 |
L |
7 |
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
|
Dung tích thùng chứa dầu |
|||
1 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 |
L |
2 |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
140 |
L |
Tốc độ di chuyển |
|||
1 |
Tiến |
0 ~ 36 |
Km/h |
2 |
Lùi |
0 ~ 28 |
Km/h |
Hệ thống lái |
|||
1 |
Hệ thống lái bằng thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
|||
1 |
Phanh đĩa, khí hỗ trợ lực cho cả 4 bánh |
||
Đặc điểm kỹ thuật của lốp xe |
|||
1 |
Kích cỡ vỏ xe |
17.5-25 12PR |
0909213689