Xe Lu Rung HAMM 3410
Xe Lu Rung HAMM 3410
Trong kho: 1
Vận chuyển: Liên hệ
Mô tả : Máy lu Rung 10,5T rung 25T HAMM 3410 má»›i 100% sản xuất 2015 nhập khẩu nguyên chiếc từ CHLB Đức.
GIÁ: Vui lòng gọi

THUYẾT MINH KỸ THUẬT LU RUNG HAMM 3410

 

CÁC TÍNH NÄ‚NG

 

- Ca bin có khả năng quan sát và hiện thị hoàn hảo, khả năng quan sát cá»§a vị trí lái hoàn hảo

- Thông tin hiện thị rõ ràng

- Khả năng leo dốc tuyệt vời kết hợp vá»›i tá»± khóa khác biệt

- Hệ thống giảm chấn, vận hành êm ái tối ưu cho lái xe thoải mái

- Hệ thống lái thá»§y lá»±c

- Thiết kế dá»… dàng tối ưu ưu bảo trì, khoảng thời gian phục vụ lâu dài

 

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng hoạt động có mái che

kg

10500

Trọng lượng hoạt động có cabin

kg

10700

Trọng lượng hoạt động, tối đa.

kg

12230

Tải trọng trục, trước / sau

kg

5820/5010

Lực rung lớn nhất của trống

kg

25085

Tải trọng tuyến tính tÄ©nh, phía trước

kg / cm

27

KÍCH THƯỚC MÁY

Tổng chiều dài

mm

5695

Chiều rá»™ng làm việc

mm

2140

Chiều rộng

mm

2250

Bán kính quay nhỏ nhất

mm

4670

Chiều cao lớn nhất

mm

2994

Kích thước cá»§a lốp xe, phía sau

 

AW 23,1-26 12 PR

Chiều dài cÆ¡ sở

mm

3007

Chiều rộng trống lu

mm

2140

Đường kính trống lu

mm

1504

Chiều rá»™ng phía ngoài hai lốp sau

mm

2106

Đường kính cá»§a lốp xe

mm

1520

Chiều cao làm việc nhỏ nhất

mm

2264

Nhô ra bên, trái / phải

mm

55/55

Loại trống lu, phía trước

 

mịn/ không vấu chân cừu

Độ dày trống lu, phía trước

mm

25

ĐÔNG CÆ  DIESEL

Nhà sản xuất

 

DEUTZ

Model

 

BF4M 2012C

Số xi lanh

 

4

Công suất. ISO 14396, kW / PS / rpm

 

98,0 / 133,3 / 2300

Công suất SAE J1349, kW / HP / rpm

 

98,0 / 131,3 / 2300

HỆ THỐNG RUNG 

Tần số rung, phía trước, I / II

Hz

27/37

Biên độ rung, phía trước, I / II

mm

1,90 / 0,80

Lá»±c ly tâm, phía trước, I / II

kN

246/144

HỆ THỐNG CHUYỂN ĐỘNG

Loại

 

Chuyển động khớp nối

Dẫn động

 

Thá»§y lá»±c, vô lăng

Góc lái + / -

°

33

Góc dao động + / -

°

10

Dung tích thùng nhiên liệu

L

290

HỆ THỐNG PHANH

Cơ cấu phanh

 

Thủy lực

Hệ thống dẫn động phanh

 

Kiểu Ä‘òn bẩy

Phanh khẩn cấp, dẫn động

 

Dừng khẩn cấp / E-stop

HỆ THỐNG LÁI XE

CÆ¡ cấu lái thá»§y lá»±c, trước / sau

 

Motor thủy lực / Cầu

Tốc độ, số làm việc

km / h

0-5,6 / 0-7,3 ​​/ 0-7,8

Tốc độ di chuyển                           

km / h

0-11,5

Khả năng leo dốc, chế độ rung bật / tắt

%

48/53


//cdn.nhanh.vn/cdn/store/1741/psCT/20150320/1283733/10455041_621575441320205_4579529720196393663_n.jpg

//cdn.nhanh.vn/cdn/store/1741/psCT/20150320/1283733/11081036_621575591320190_1454925843090558490_n.jpg
//cdn.nhanh.vn/cdn/store/1741/psCT/20150320/1283733/11083914_621575651320184_3895754269358057447_n.jpg
//cdn.nhanh.vn/cdn/store/1741/psCT/20150320/1283733/984297_621575617986854_4158734572262365622_n.jpg

//cdn.nhanh.vn/cdn/store/1741/psCT/20150320/1283733/10409646_621575544653528_5810932211672187577_n.jpg

\

//cdn.nhanh.vn/cdn/store/1741/psCT/20150320/1283733/11070530_621575491320200_5314352883120213428_n.jpg